Có 1 kết quả:
一手 yī shǒu ㄧ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a skill
(2) mastery of a trade
(3) by oneself
(4) without outside help
(2) mastery of a trade
(3) by oneself
(4) without outside help
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0